--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jenny ass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cẳng
:
Pin, shank, legco cẳng chạyto put one's best leg foremost, to take to one's pinsbó cẳng ở nhàto have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home